Bệnh nhân béo phì là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh nhân béo phì là người có lượng mỡ cơ thể tích tụ quá mức, thường được chẩn đoán qua chỉ số BMI từ 30 trở lên hoặc các chỉ số đánh giá mỡ nội tạng. Béo phì là một bệnh lý mạn tính, ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe và cần được đánh giá bằng nhiều yếu tố hơn là chỉ cân nặng và chiều cao.

Định nghĩa bệnh nhân béo phì

Bệnh nhân béo phì là người có lượng mỡ tích tụ vượt ngưỡng bình thường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chức năng sinh lý. Định nghĩa này không chỉ mang tính hình thức mà còn phản ánh bản chất bệnh lý, với những hậu quả nội tạng nghiêm trọng nếu không được can thiệp y tế đúng cách.

Chẩn đoán béo phì thường dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI), được tính theo công thức: BMI=ca^n_nng(kg)chie^ˋu_cao2(m2)BMI = \frac{cân\_nặng\,(kg)}{chiều\_cao^2\,(m^2)}. Theo CDC và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người lớn có BMI30BMI \geq 30 được xếp vào nhóm béo phì. Mặc dù BMI là chỉ số đơn giản, dễ áp dụng đại trà, nhưng nó không phân biệt được khối lượng mỡ với khối lượng cơ nạc hoặc sự phân bố mỡ trong cơ thể.

Để có đánh giá toàn diện hơn, một số chỉ số khác cũng được sử dụng trong thực hành lâm sàng như:

  • Vòng eo: chỉ số mỡ bụng nội tạng, liên quan trực tiếp đến nguy cơ tim mạch.
  • Tỷ lệ vòng eo/chiều cao (WHtR): thường dùng ngưỡng 0.5 để xác định nguy cơ.
  • Tỷ lệ mỡ cơ thể: xác định qua máy phân tích trở kháng sinh học (BIA) hoặc đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA).
Kết hợp các chỉ số này giúp đánh giá nguy cơ chuyển hóa và các bệnh lý nền liên quan đến béo phì chính xác hơn.

Phân loại béo phì

Dựa vào mức độ tăng của BMI, béo phì được chia thành 3 cấp độ chính. Mỗi cấp phản ánh nguy cơ sức khỏe tăng dần theo mức độ thừa mỡ và các rối loạn chuyển hóa liên quan. Cấu trúc phân loại này giúp định hướng chiến lược điều trị và phân tầng nguy cơ cho bệnh nhân.

Bảng phân loại theo WHO:

Phân loại Chỉ số BMI (kg/m²) Nguy cơ sức khỏe
Cân nặng bình thường 18.5 – 24.9 Thấp
Thừa cân 25.0 – 29.9 Tăng
Béo phì độ I 30.0 – 34.9 Cao
Béo phì độ II 35.0 – 39.9 Rất cao
Béo phì độ III (nặng, bệnh lý) ≥ 40.0 Nguy hiểm

Ở một số quốc gia châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc, ngưỡng BMI để xác định béo phì được điều chỉnh thấp hơn do khác biệt về tỷ lệ mỡ cơ thể và nguy cơ bệnh lý. Ví dụ, tại Việt Nam, ngưỡng béo phì bắt đầu từ BMI25BMI \geq 25 theo khuyến nghị của Bộ Y tế dựa trên nghiên cứu dịch tễ học khu vực.

Nguyên nhân chính gây béo phì

Béo phì là hậu quả của sự mất cân bằng năng lượng kéo dài: năng lượng hấp thu vào vượt quá năng lượng tiêu hao. Tuy nhiên, cơ chế gây béo phì phức tạp và đa yếu tố, không chỉ đơn thuần là "ăn nhiều và lười vận động".

Các nhóm nguyên nhân chính bao gồm:

  • Hành vi: chế độ ăn nhiều calo rỗng, thực phẩm chế biến sẵn, thói quen ăn đêm, ăn uống thiếu kiểm soát.
  • Hoạt động thể chất: lối sống tĩnh tại, sử dụng thiết bị điện tử kéo dài, thiếu ngủ và căng thẳng.
  • Yếu tố sinh học: rối loạn chuyển hóa, nội tiết (cường insulin, giảm leptin), thuốc (corticoid, thuốc chống trầm cảm).
  • Di truyền: có tiền sử gia đình béo phì hoặc đột biến gen liên quan đến điều hòa cân nặng.
  • Môi trường xã hội: đô thị hóa nhanh, quảng cáo đồ ăn nhanh, điều kiện kinh tế hạn chế tiếp cận thực phẩm lành mạnh.

Một ví dụ rõ nét là "hiệu ứng thực phẩm giá rẻ": các sản phẩm giàu chất béo bão hòa và đường đơn thường rẻ và dễ tiếp cận hơn thực phẩm tươi sống hoặc hữu cơ. Trong khi đó, lối sống hiện đại với thời gian hạn hẹp khiến thói quen nấu ăn và vận động bị giảm sút rõ rệt.

Yếu tố di truyền và sinh học

Yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể trong nguy cơ phát triển béo phì. Các nghiên cứu sinh đôi và đoàn hệ cho thấy tỷ lệ di truyền của béo phì dao động từ 40% đến 70%. Một số đột biến gen ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình kiểm soát cảm giác đói, tiêu hao năng lượng và lưu trữ chất béo.

Một số gene quan trọng:

  • FTO (Fat Mass and Obesity-associated gene): tăng cảm giác thèm ăn, giảm cảm giác no.
  • MC4R (Melanocortin 4 receptor): điều hòa trung tâm no ở vùng dưới đồi.
  • LEP và LEPR: liên quan đến hormone leptin và thụ thể leptin, ảnh hưởng tín hiệu "đủ no" từ mô mỡ.
Bất thường ở các gene này có thể dẫn đến béo phì khởi phát sớm và khó kiểm soát dù có điều chỉnh lối sống.

Ngoài gen, hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiome) cũng được chứng minh có ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng, viêm mạn tính mức độ thấp và hấp thu chất dinh dưỡng. Một hệ vi sinh không cân bằng có thể thúc đẩy tăng cân dù không có sự thay đổi rõ rệt về chế độ ăn.

Hậu quả y học của béo phì

Béo phì không chỉ làm thay đổi ngoại hình mà còn là một yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều bệnh mạn tính nguy hiểm. Người béo phì có nguy cơ tử vong sớm cao hơn so với người có cân nặng bình thường, đặc biệt do các bệnh lý tim mạch, đái tháo đường type 2 và một số loại ung thư.

Các hệ thống cơ quan chịu ảnh hưởng trực tiếp bao gồm:

  • Hệ tim mạch: tăng nguy cơ tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
  • Hệ nội tiết: đề kháng insulin dẫn đến đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu.
  • Hệ hô hấp: hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA), khó thở khi gắng sức.
  • Gan mật: bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), có thể tiến triển đến xơ gan.
  • Khớp và xương: thoái hóa khớp, đặc biệt ở khớp gối và hông, do tải trọng quá mức.

Béo phì cũng liên quan mật thiết đến nguy cơ phát triển các loại ung thư như:

  • Ung thư vú sau mãn kinh
  • Ung thư nội mạc tử cung
  • Ung thư đại trực tràng
  • Ung thư thực quản (loại tuyến)
Cơ chế được cho là do tình trạng viêm mạn tính mức độ thấp, nồng độ insulin cao kéo dài, và rối loạn hormone sinh dục.

Chẩn đoán và đánh giá

Việc chẩn đoán béo phì đòi hỏi sự kết hợp của các công cụ đo lường nhân trắc học, xét nghiệm cận lâm sàng và đánh giá tổng thể các nguy cơ đi kèm. Chẩn đoán không nên dựa duy nhất vào chỉ số BMI mà cần xem xét toàn diện hơn.

Các bước đánh giá bao gồm:

  1. Đo BMI, vòng eo, tỷ lệ eo/chiều cao
  2. Khám lâm sàng đánh giá rối loạn chuyển hóa và biến chứng
  3. Xét nghiệm cận lâm sàng: glucose máu lúc đói, HbA1c, lipid máu, chức năng gan
  4. Đánh giá chức năng hô hấp nếu nghi ngờ hội chứng ngưng thở khi ngủ

Theo NHLBI, vòng eo trên 102 cm ở nam hoặc 88 cm ở nữ được xem là yếu tố nguy cơ độc lập cho bệnh tim mạch và hội chứng chuyển hóa, kể cả khi BMI chưa đạt ngưỡng béo phì. Do đó, đánh giá này đặc biệt quan trọng trong sàng lọc lâm sàng.

Chiến lược điều trị và quản lý

Quản lý bệnh nhân béo phì đòi hỏi tiếp cận đa mô thức, kết hợp thay đổi lối sống, can thiệp y tế và hỗ trợ tâm lý. Mục tiêu điều trị không chỉ là giảm cân mà còn là cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Các phương pháp chính:

  1. Thay đổi hành vi: điều chỉnh chế độ ăn hợp lý (giảm calo, tăng chất xơ, giảm đường tinh luyện), tăng hoạt động thể chất (ít nhất 150 phút/tuần).
  2. Hỗ trợ tâm lý: can thiệp hành vi nhận thức (CBT), nhóm hỗ trợ giảm cân, tư vấn cá nhân.
  3. Dùng thuốc: được chỉ định khi BMI ≥ 30, hoặc ≥ 27 kèm bệnh lý liên quan. Các thuốc hiệu quả hiện nay gồm:
    • Semaglutide (GLP-1 receptor agonist): giúp giảm cảm giác đói và cải thiện chuyển hóa glucose.
    • Orlistat: ức chế hấp thu chất béo tại ruột non.
  4. Phẫu thuật giảm cân (bariatric): cân nhắc cho bệnh nhân có BMI40BMI \geq 40 hoặc BMI35BMI \geq 35 kèm bệnh lý nặng. Các kỹ thuật phổ biến:
    • Phẫu thuật nối tắt dạ dày (Roux-en-Y gastric bypass)
    • Cắt dạ dày hình ống (Sleeve gastrectomy)

Các nghiên cứu như STEP-1 (NEJM, 2021) cho thấy bệnh nhân dùng semaglutide 2.4 mg/tuần kết hợp điều chỉnh lối sống có thể giảm trung bình 15% trọng lượng cơ thể sau 68 tuần, cho thấy tiềm năng thay đổi lớn trong điều trị béo phì.

Béo phì trong bối cảnh xã hội và kinh tế

Béo phì không chỉ là vấn đề sức khỏe cá nhân mà còn là gánh nặng kinh tế đối với xã hội. Chi phí y tế trực tiếp cho các bệnh liên quan đến béo phì, cùng với giảm năng suất lao động, tạo ra thiệt hại hàng tỷ USD mỗi năm tại các nước phát triển và đang phát triển.

Theo báo cáo của OECD, béo phì chiếm đến 8.4% tổng chi phí y tế toàn cầu, đồng thời làm giảm kỳ vọng sống trung bình tới 3 năm. Các nhóm thu nhập thấp và dân cư đô thị hóa nhanh có tỷ lệ béo phì cao hơn do tiếp cận thực phẩm lành mạnh và cơ hội vận động bị hạn chế.

Một số yếu tố xã hội góp phần thúc đẩy dịch béo phì:

  • Môi trường làm việc ít vận động, nhiều căng thẳng
  • Thực phẩm chế biến sẵn giá rẻ và quảng cáo mạnh
  • Thiếu không gian công cộng cho vận động
  • Chênh lệch kinh tế và giáo dục

Phòng ngừa và can thiệp cộng đồng

Phòng ngừa béo phì là chiến lược lâu dài, cần sự tham gia của chính phủ, ngành y tế, hệ thống giáo dục và cộng đồng. Đầu tư vào phòng ngừa giúp giảm chi phí y tế về sau, cải thiện sức khỏe dân số và giảm tỷ lệ bệnh mạn tính không lây.

Các biện pháp hiệu quả đã được WHO và CDC khuyến nghị:

  • Tích hợp giáo dục dinh dưỡng và vận động thể chất vào chương trình học đường
  • Chính sách kiểm soát quảng cáo thực phẩm không lành mạnh đến trẻ em
  • Áp thuế đối với đồ uống có đường (SSBs)
  • Ghi nhãn calo rõ ràng trên bao bì thực phẩm
  • Thiết kế đô thị hỗ trợ đi bộ, đạp xe và tập thể dục

Một ví dụ điển hình là chương trình State and Community Interventions của CDC, đã giúp giảm tỷ lệ béo phì ở trẻ em tại nhiều bang của Hoa Kỳ thông qua các chính sách trường học, cung cấp thực phẩm tươi sống, và tạo ra môi trường hỗ trợ vận động.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Defining Adult Overweight & Obesity
  2. Mechanisms Linking Obesity to Metabolic Disease
  3. National Heart, Lung, and Blood Institute – Understanding Adult BMI
  4. National Cancer Institute – Obesity and Cancer
  5. Novo Nordisk – Obesity Care
  6. OECD – Obesity Update
  7. CDC – Obesity Prevention Strategies
  8. STEP 1 Clinical Trial – NEJM, 2021

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nhân béo phì:

Hướng dẫn thực hành lâm sàng về hỗ trợ dinh dưỡng, chuyển hóa và không phẫu thuật cho bệnh nhân phẫu thuật giảm béo - Cập nhật 2013: Được đồng tài trợ bởi Hiệp hội Nội tiết lâm sàng Hoa Kỳ, Hiệp hội Béo phì và Hiệp hội Phẫu thuật Chuyển hóa & Giảm béo Hoa Kỳ* Dịch bởi AI
Obesity - Tập 21 Số S1 - 2013
Tóm tắtTóm tắt:Việc phát triển các hướng dẫn cập nhật này được ủy quyền bởi Ban Giám đốc AACE, TOS và ASMBS và tuân theo quy trình AACE 2010 về sản xuất tiêu chuẩn hóa các hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG). Mỗi khuyến nghị đã được đánh giá lại và cập nhật dựa trên bằng chứng và những yếu tố chủ quan theo quy trình. Một số chủ đề ...... hiện toàn bộ
Khảo sát khái niệm nghiện thực phẩm ở bệnh nhân béo phì mắc rối loạn ăn uống do ăn uống không kiểm soát Dịch bởi AI
International Journal of Eating Disorders - Tập 45 Số 5 - Trang 657-663 - 2012
Tóm tắtMục tiêu:Nghiên cứu này khảo sát các đặc tính tâm lý của thang đo nghiện thực phẩm Yale (YFAS) ở bệnh nhân béo phì mắc rối loạn ăn uống do ăn uống không kiểm soát (BED) và khám phá mối liên hệ của nó với các biện pháp rối loạn ăn uống và tâm lý liên quan.Phương pháp:... hiện toàn bộ
Chế độ ăn kiêng giảm calo bổ sung phô mai probiotics cải thiện chỉ số khối cơ thể và huyết áp của bệnh nhân béo phì tăng huyết áp - một nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên, đôi mù và có đối chứng giả dược Dịch bởi AI
Nutrition Journal - - 2013
Tóm tắt Giới thiệu Các Lactobacilli trong đường ruột có thể ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa của con người khỏe mạnh. Chúng tôi đã kiểm tra liệu chế độ ăn 1500 kcal/ngày bổ sung phô mai chứa probiotic Lactobacillus plantarum TENSIA (Deutsche Sammlung für Mikroorganism...... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT SỰ THAY ĐỔI NỒNG ĐỘ NT-PROBNP Ở BỆNH NHÂN SUY TIM BÉO PHÌ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1A - 2022
Đặt vấn đề: NT-proBNP là xét nghiệm dùng để chẩn đoán và đánh giá mức độ suy tim. Tình trạng thừa cân, béo phì ở bệnh nhân suy tim có thể làm thay đổi nồng độ NT-proBNP dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị suy tim bị ảnh hưởng. Cần có nghiên cứu về ảnh hưởng của thừa cân béo, phì lên nồng độ NT-proBNP ở bệnh nhân suy tim. Mục tiêu: Mô tả sự thay đổi nồng độ NT-proBNP giữa 2 nhóm bệnh nhân suy tim th...... hiện toàn bộ
#NT-proBNP #suy tim #béo phì #dấu ấn sinh học
Mối liên quan giữa rối loạn lipid máu và glucagon-like peptide-1 ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 chẩn đoán lần đầu có thừa cân béo phì
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ rối loạn lipid máu và mối liên quan của nó với nồng độ glucagon-like peptid-1 ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 chẩn đoán lần đầu có thừa cân béo phì. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 66 bệnh nhân đái tháo đường týp 2 chẩn đoán lần đầu có thừa cân béo phì điều trị nội trú tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương. Kết quả: Nồng độ trung bình và tỷ lệ bệnh n...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường týp 2 chẩn đoán lần đầu #glucagon-like peptid-1 #rối loạn lipid máu #thừa cân béo phì
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và một số chỉ số siêu âm Doppler tim ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thừa cân hoặc béo phì
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 47 Số 6 - 2023
Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và một số chỉ số chức năng tim ở bệnh nhân (BN) đái tháo đường (ĐTĐ) týp 2 có thừa cân hoặc béo phì. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang và so sánh giữa 2 nhóm BN ĐTĐ týp 2 không thừa cân hoặc béo phì (nhóm 1) và ĐTĐ týp 2 có thừa cân và béo phì (nhóm 2). Kết quả: 185 BN tham gia nghiên cứu có độ tuổi trung bình 57,37 ± 13,91; mứ...... hiện toàn bộ
#Thừa cân #Béo phì #Đái tháo đường týp 2 #Siêu âm Doppler mô cơ tim
ĐÁNH GIÁ MỐI LIÊN QUAN GIỮA LEPTIN VỚI MỘT SỐ CHỈ SỐ HÌNH THÁI, CHỨC NĂNG TIM Ở BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 CÓ THỪA CÂN HOẶC BÉO PHÌ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1B - 2023
Mục tiêu: Đánh giá mối liên quan giữa leptin với một số chỉ số hình thái, chức năng tim ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thừa cân hoặc béo phì. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang, và so sánh giữa ba nhóm bệnh nhân (BN): đái tháo đường (ĐTĐ) týp 2 có thừa cân hoặc béo phì (nhóm nghiên cứu - nhóm NC), nhóm ĐTĐ týp 2 không thừa cân và không béo phì (nhóm chứng bệnh) và nhóm chứn...... hiện toàn bộ
Chỉ số đáp ứng viêm toàn thân: một chỉ số viêm mới để dự đoán tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và bệnh tim mạch ở nhóm dân số béo phì Dịch bởi AI
Diabetology & Metabolic Syndrome - Tập 15 - Trang 1-15 - 2023
Nghiên cứu này nhằm điều tra mối quan hệ giữa hai chỉ số viêm mới, cụ thể là Chỉ số Đáp ứng Viêm Toàn Thân (SIRI) và Chỉ số Viêm Miễn Dịch Toàn Thân (SII), cũng như tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và bệnh tim mạch (CVD) trong nhóm dân số béo phì. Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu dựa trên dữ liệu của 13.026 người lớn béo phì (tuổi ≥ 18 tuổi) từ Khảo sát Kiểm tra Sức khỏe và D...... hiện toàn bộ
#SIRI #SII #tử vong do mọi nguyên nhân #bệnh tim mạch #béo phì
Tính tái xác nhận và giá trị của phiên bản tiếng Ý của Bảng hỏi hoạt động thể chất quốc tế trên bệnh nhân béo phì và tiểu đường Dịch bởi AI
Journal of Endocrinological Investigation - Tập 41 - Trang 343-349 - 2017
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá sự nhất quán giữa phiên bản ngắn và phiên bản dài của Bảng hỏi hoạt động thể chất quốc tế (IPAQ: các phiên bản tiếng Ý), tính tái lập (sự đồng thuận và độ tin cậy) và tính hợp lệ cấu trúc (so với pedometry) trong một quần thể lâm sàng. Chín mươi bệnh nhân mắc bệnh béo phì (N = 39), tiểu đường type 2 (N = 26) hoặc cả hai (N = 25) đã được tuyển chọn. Họ được y...... hiện toàn bộ
#hoạt động thể chất #Bảng hỏi hoạt động thể chất quốc tế #độ tin cậy #tính hợp lệ #béo phì #tiểu đường
Điều trị kháng nhiễm ở bệnh nhân béo phì – "đơn giản là gấp đôi?" Dịch bởi AI
Der Anaesthesist - - 2020
Để đạt hiệu quả tối ưu trong điều trị kháng nhiễm, việc sử dụng kháng sinh một cách thích hợp là rất quan trọng. Ngoài việc lựa chọn kháng sinh phù hợp và thời gian điều trị, liều lượng cũng đóng vai trò quyết định. Béo phì ảnh hưởng đến dược động học của kháng sinh, điều này có thể dẫn đến việc sử dụng liều lượng không đủ khi áp dụng các phác đồ liều không phụ thuộc vào trọng lượng hiện có. Vì vậ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 53   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6